1 |
gọng Bộ phận của một số đồ vật, cứng và dài, có thể giương lên cụp xuống. | : '''''Gọng''' vó .'' | : '''''Gọng''' ô.'' | Càng xe. | Chân, càng cua, tôm. | : ''Chưa nóng nước đã đỏ '''gọng'''. (tục ngữ) [..]
|
2 |
gọngdt. 1. Bộ phận của một số đồ vật, cứng và dài, có thể giương lên cụp xuống: Gọng vó Gọng ô. 2. Càng xe. 3. Chân, càng cua, tôm: chưa nóng nước đã đỏ gọng (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "g [..]
|
3 |
gọngdt. 1. Bộ phận của một số đồ vật, cứng và dài, có thể giương lên cụp xuống: Gọng vó Gọng ô. 2. Càng xe. 3. Chân, càng cua, tôm: chưa nóng nước đã đỏ gọng (tng.).
|
4 |
gọngbộ phận dùng làm khung của một số vật, thường cứng và dài, có thể giương lên cụp xuống kính trắng gọng vàng gọng ô gọng kìm (Phương [..]
|
<< gắt | gột rửa >> |