1 |
gắng công Ra sức làm việc.
|
2 |
gắng côngRa sức làm việc.
|
3 |
gắng côngRa sức làm việc.
|
4 |
gắng côngbỏ công sức nhiều hơn bình thường để làm gắng công học tập gắng công đợi chờ Đồng nghĩa: gắng sức
|
<< tầm chương trích cú | tầm bỏi >> |