Ý nghĩa của từ gắng công là gì:
gắng công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gắng công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gắng công mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gắng công


Ra sức làm việc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gắng công


Ra sức làm việc.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gắng công


Ra sức làm việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gắng công


bỏ công sức nhiều hơn bình thường để làm gắng công học tập gắng công đợi chờ Đồng nghĩa: gắng sức
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tầm chương trích cú tầm bỏi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa