1 |
gậmNh. Gầm; Gậm giường; Gậm cầu.
|
2 |
gậmNh. Gầm; Gậm giường; Gậm cầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gậm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gậm": . gam găm gằm gặm gầm gẫm gấm gậm ghém ghim more...-Những từ có chứa "gậm":&nbs [..]
|
<< gành | gặng hỏi >> |