1 |
gànhGành (tiếng Miền Tây), hay còn gọi là Rành (tiếng Miền #Tây), ý chỉ sự hiểu biết, giỏi về một vấn đề gì. VD: Tôi gành tán gái.
|
2 |
gànhd. X.Ghềnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gành": . ganh gành gánh ghềnh gianh giành giảnh. Những từ có chứa "gành": . gành ngành ngành ngọn [..]
|
3 |
gànhd. X.Ghềnh.
|
<< gà hoa mơ | gậm >> |