1 |
gạo tẻ Gạo ăn hằng ngày, hạt nhỏ và ít nhựa hơn gạo nếp.
|
2 |
gạo tẻGạo ăn hằng ngày, hạt nhỏ và ít nhựa hơn gạo nếp.
|
3 |
gạo tẻgạo hạt nhỏ và dài, ít nhựa, dùng để nấu cơm ăn hằng ngày.
|
<< tận trung | tận pháp >> |