1 |
gơ Gây giống dây khoai lang hoặc rau.
|
2 |
gơd. Sọt bằng tre nứa dùng đựng đất, đựng phân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gơ": . ga gà gả gã gá gạ gác gạc gai gài more...-Những từ có chứa "gơ" [..]
|
3 |
gơd. Sọt bằng tre nứa dùng đựng đất, đựng phân.
|
4 |
gơđg. Gây giống dây khoai lang hoặc rau.
|
<< vénus | văn phòng >> |