1 |
góp vốnđgt Bỏ tiền vào một công việc cùng với nhiều người khác, để kinh doanh: Ông ấy có góp vốn vào việc thành lập ngân hàng.
|
2 |
góp vốn Bỏ tiền vào một công việc cùng với nhiều người khác, để kinh doanh. | : ''Ông ấy có '''góp vốn''' vào việc thành lập ngân hàng.''
|
<< góp sức | gườm >> |