1 |
gái tơtaruṇī (nữ), dahanarā (nữ)
|
2 |
gái tơ Người con gái mới lớn lên, chưa có quan hệ với đàn ông.
|
3 |
gái tơdt. Người con gái mới lớn lên, chưa có quan hệ với đàn ông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái tơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gái tơ": . gái tơ giải thể giải tỏa giải toả giãi tỏ [..]
|
4 |
gái tơdt. Người con gái mới lớn lên, chưa có quan hệ với đàn ông.
|
<< gác lửng | gái điếm >> |