Ý nghĩa của từ gá là gì:
gá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


Đồ dùng để. Bộ gá của máy tiện. | Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. | . Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. | Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 I đg. 1 Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. 2 (chm.). Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. 3 Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


gắn vào, dựa vào một cách tạm bợ đóng gá vào tường ở gá một thời gian đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy gá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


1 I đg. 1 Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. 2 (chm.). Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. 3 Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc. 4 (cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên. II d. Đồ dùng để . Bộ gá của [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trũng trôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa