Ý nghĩa của từ framework là gì:
framework nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ framework. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa framework mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

framework


Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy). | Khung ảnh, khung tranh (nói chung). | Cốt truyện. | : '''''framework''' of a novel'' — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết | Lớp đá lát thành giếng, sườn đê. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

framework


Trong tiếng Anh, từ "framework" là danh từ có nghĩa là khung hình hay khung tranh nói chung.
Ví dụ: This framework of picture is made by wood so it can be used in the long run. (Khung hình này được làm bằng gỗ nên có thể sử dụng về lâu dài).
la gi sister - 00:00:00 UTC 7 tháng 9, 2019

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

framework


['freimwə:k]|danh từ sườn (nhà, tàu...); khung (máy) khung ảnh, khung tranh (nói chung) cốt truyệnframework of a novel cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết lớp đá lát thành giếng, sườn đê (nghĩa bóng) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< frame fraternal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa