1 |
framework Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy). | Khung ảnh, khung tranh (nói chung). | Cốt truyện. | : '''''framework''' of a novel'' — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết | Lớp đá lát thành giếng, sườn đê. | [..]
|
2 |
frameworkTrong tiếng Anh, từ "framework" là danh từ có nghĩa là khung hình hay khung tranh nói chung. Ví dụ: This framework of picture is made by wood so it can be used in the long run. (Khung hình này được làm bằng gỗ nên có thể sử dụng về lâu dài).
|
3 |
framework['freimwə:k]|danh từ sườn (nhà, tàu...); khung (máy) khung ảnh, khung tranh (nói chung) cốt truyệnframework of a novel cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết lớp đá lát thành giếng, sườn đê (nghĩa bóng) [..]
|
<< frame | fraternal >> |