1 |
frame Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự. | : ''the '''frame''' of society'' — cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội | : ''the '''frame''' of government'' — cơ cấu chính phủ | Trạng thái. | : '''''frame''' of mind [..]
|
2 |
frame[freim]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government cơ cấu chính phủ trạng tháiframe of m [..]
|
3 |
frameFrame là một phần của trang web với đường dẫn URL riêng. Ví dụ, frame thường được sử dụng để đặt một menu tĩnh bên cạnh một cửa sổ văn bản di chuyển. [..]
|
4 |
frameTrong thuật ngữ web, frame là một định dạng trong HTML dùng để bố cụ - layout – thiết kế một trang web. Hỗ trợ hiển thị đa tài liệu trên một cửa sổ trình duyệt, mỗi HTML trong cùng là một frame, mỗi f [..]
|
<< four | framework >> |