Ý nghĩa của từ frame là gì:
frame nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ frame. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa frame mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

frame


Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự. | : ''the '''frame''' of society'' — cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội | : ''the '''frame''' of government'' — cơ cấu chính phủ | Trạng thái. | : '''''frame''' of mind [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

frame


[freim]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government cơ cấu chính phủ trạng tháiframe of m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

frame


Frame là một phần của trang web với đường dẫn URL riêng. Ví dụ, frame thường được sử dụng để đặt một menu tĩnh bên cạnh một cửa sổ văn bản di chuyển.  [..]
Nguồn: za-kaddafi.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

frame


Trong thuật ngữ web, frame là một định dạng trong HTML dùng để bố cụ - layout – thiết kế một trang web. Hỗ trợ hiển thị đa tài liệu trên một cửa sổ trình duyệt, mỗi HTML trong cùng là một frame, mỗi f [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< four framework >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa