1 |
fléauThiên tai...fléau du créateur Lũ lụt, hạn hán, hỏa hoạn, côn trùng như mây cào cào, dịch nhiễm, chiến tranh, sát sinh điên cuồng
|
2 |
fléau Cái néo (để đập lúa). | Đòn cân. | Đòn gánh. | Tai họa. | : ''Le '''fléau''' de la guerre'' — tai họa chiến tranh | : ''Le calomniateur est un vrai '''fléau''' dans la société'' — kẻ vu khống t [..]
|
<< flatuosité | fléchette >> |