Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ financement là gì:
financement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ financement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa financement mình
1
0
0
financement
Việc cấp vốn; việc tài trợ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
financement
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
finance
finances
>>