Ý nghĩa của từ finance là gì:
finance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ finance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa finance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finance


Tài chính, sở quản lý tài chính. | : ''the '''Finance''' Department'' — bộ tài chính | Tài chính, tiền của. | Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho. | Làm công tác tài chính, hoạt động trong ngà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finance


['fainæns; fi'næns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tài chínhjoint-stock finance company công ty tài chính cổ phầnthe Finance Department Bộ tài chínhMinister of Finance Bộ trưởng tài c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finance


| finance finance (fə-nănsʹ, fī-, fīʹnăns) noun 1. Abbr. fin. The science of the management of money and other assets. 2. The management of money, banking, inv [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finance


Tài chính  
Nguồn: nhatban.net





<< finalité financement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa