Ý nghĩa của từ finances là gì:
finances nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ finances Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa finances mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finances


| | : ''Système financier'' — hệ thống tài chính | : ''Soucis financiers'' — những mối lo về mặt tài chính | (bếp nút) nước xốt thập cẩm. | Nhà tài chính. | Nhà tư bản tiền tệ. | Người trư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< financement financièrement >>