1 |
fifoFIFO có thể chỉ:
|
2 |
fifoLà từ viết tắt của tiếng Anh "First In/First Out", nghĩa là "nhập trước- xuất trước" FEFO là từ viết tắt của tiếng Anh "First Expired/First Out", nghĩa là "hết hạn dùng trước- xuất trước" 2701/2001/QĐ [..]
|
3 |
fifoFIFO là viết tắt cho "first-in, first-out" (vào trước-ra trước) là một phương pháp kiểm kê chi phí trong đó giả định rằng các mục hàng hoá nhập trước được xuất trước. Điều này nghĩa là mục hàng hóa và [..]
|
4 |
fifo Vào trước ra trước (First in First Out). | Viết tắt. | Vào trước ra trước (First in First Out).
|
5 |
fifoLà từ viết tắt của tiếng Anh "First In/First Out", nghĩa là "nhập trước- xuất trước" FEFO là từ viết tắt của tiếng Anh "First Expired/First Out", nghĩa là "hết hạn dùng trước- xuất trước"
|
<< fifa | fm >> |