Ý nghĩa của từ fifo là gì:
fifo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ fifo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fifo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

fifo


FIFO có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fifo


Là từ viết tắt của tiếng Anh "First In/First Out", nghĩa là "nhập trước- xuất trước" FEFO là từ viết tắt của tiếng Anh "First Expired/First Out", nghĩa là "hết hạn dùng trước- xuất trước" 2701/2001/QĐ [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fifo


FIFO là viết tắt cho "first-in, first-out" (vào trước-ra trước) là một phương pháp kiểm kê chi phí trong đó giả định rằng các mục hàng hoá nhập trước được xuất trước. Điều này nghĩa là mục hàng hóa và [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fifo


Vào trước ra trước (First in First Out). | Viết tắt. | Vào trước ra trước (First in First Out).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fifo


Là từ viết tắt của tiếng Anh "First In/First Out", nghĩa là "nhập trước- xuất trước" FEFO là từ viết tắt của tiếng Anh "First Expired/First Out", nghĩa là "hết hạn dùng trước- xuất trước"
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn (offline)





<< fifa fm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa