Ý nghĩa của từ fever là gì:
fever nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ fever. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fever mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


Fever là album phòng thu thứ 8 của nữ ca sĩ người Úc Kylie Minogue, được phát hành cuối năm 2001 tại Châu Âu và Úc, 2002 tại Mỹ bởi Parlophone, Mushroom và Capitol.
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


Cơn sốt. | Bệnh sốt. | : ''typhoid '''fever''''' — sốt thương hàn | Sự xúc động, sự bồn chồn. | : ''to be in a '''fever''' of anxiety'' — bồn chồn lo lắng | Làm phát sốt. | Làm xúc động, làm bồ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


['fi:və]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cơn sốt bệnh sốttyphoid fever sốt thương hàn sự xúc động, sự bồn chồnto be in a fever of anxiety bồn chồn lo lắngngoại động từ làm phát sốt làm xúc động, l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


| fever fever (fēʹvər) noun 1. a. Abnormally high body temperature. b. Any of various diseases characterized by abnormally high body temperature. 2. a. A condition of heightened a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


sốt
Nguồn: speakenglish.co.uk

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


                                       cơn sốt; cảm sốt
Nguồn: hoi.noi.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fever


"Fever" là ca khúc của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< feudalize purfle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa