1 |
feverFever là album phòng thu thứ 8 của nữ ca sĩ người Úc Kylie Minogue, được phát hành cuối năm 2001 tại Châu Âu và Úc, 2002 tại Mỹ bởi Parlophone, Mushroom và Capitol.
|
2 |
fever Cơn sốt. | Bệnh sốt. | : ''typhoid '''fever''''' — sốt thương hàn | Sự xúc động, sự bồn chồn. | : ''to be in a '''fever''' of anxiety'' — bồn chồn lo lắng | Làm phát sốt. | Làm xúc động, làm bồ [..]
|
3 |
fever['fi:və]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cơn sốt bệnh sốttyphoid fever sốt thương hàn sự xúc động, sự bồn chồnto be in a fever of anxiety bồn chồn lo lắngngoại động từ làm phát sốt làm xúc động, l [..]
|
4 |
fever| fever fever (fēʹvər) noun 1. a. Abnormally high body temperature. b. Any of various diseases characterized by abnormally high body temperature. 2. a. A condition of heightened a [..]
|
5 |
feversốt
|
6 |
fever cơn sốt; cảm sốt
|
7 |
fever"Fever" là ca khúc của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna.
|
<< feudalize | purfle >> |