1 |
fetch Hồn ma, vong hồn (hiện hình). | Mánh khoé; mưu mẹo. | Sự gắng sức. | : ''to take a '''fetch''''' — gắng sức | Đoạn đường phải chạy (đã quy định). | Tìm về, đem về. | : ''to [go and] '''fetch'' [..]
|
2 |
fetch[fet∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ hồn ma, vong hồn mánh khoé; mưu mẹo (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sứcto take a fetch gắng sức (hàng hải) lộ trình định sẵnto cast a fetch cài bẫy, đặt bẫyđộng từ tìm về [..]
|
3 |
fetchDanh từ: hồn ma/ mưu mẹo Ví dụ: Cô ấy dùng mọi mưu mẹo để thằng được cuộc thi này. (She utilize fetch to win the competition.) Động từ: tìm về/ bán được/ làm bực mình Ví dụ: Cô ấy tìm về một ít củi để sưởi ấm tối nay. (She fetched some firewood to warm the house tonight.)
|
<< fellow | fifth >> |