Ý nghĩa của từ fellow là gì:
fellow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fellow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fellow mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fellow


Bạn đồng chí. | Người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng. | : ''poor '''fellow'''!'' — anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp! | : ''my good '''fellow'''!'' — ông bạn quý của [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

fellow


['felou]|danh từ bạn; đồng chífellows in misery /good fortune bạn thuở hàn vi/lúc giàu sangher fellows share her interest in English bạn bè cô ta cũng thích tiếng Anh như cô taone's fellow member ngườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< feature fence >>