1 |
fellow Bạn đồng chí. | Người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng. | : ''poor '''fellow'''!'' — anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp! | : ''my good '''fellow'''!'' — ông bạn quý của [..]
|
2 |
fellow['felou]|danh từ bạn; đồng chífellows in misery /good fortune bạn thuở hàn vi/lúc giàu sangher fellows share her interest in English bạn bè cô ta cũng thích tiếng Anh như cô taone's fellow member ngườ [..]
|
<< feature | fetch >> |