1 |
feast Bữa tiệc, yến tiệc. | Ngày lễ, ngày hội hè. | Sự hứng thú. | : ''a '''feast''' of reason'' — cuộc nói chuyện hứng thú | Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ. | Thoả thuê. | Thết tiệc, chiêu đâi, khoản đã [..]
|
<< fear | feather >> |