Ý nghĩa của từ feather là gì:
feather nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ feather. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feather mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feather


Lông vũ, lông (chim). | Bộ lông, bộ cánh. | Chim muông săn bắn. | : ''fur and '''feather''''' — muông thú săn bắn | Cánh tên bằng lông. | Lông (cài trên mũ), ngù. | Túm tóc dựng ngược (trên đầu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feather


['feðə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lông vũ; lông chim ( số nhiều) bộ lông chim muông săn bắnfur and feather muông thú săn bắn cánh tên bằng lông lông cài trên mũ, ngù túm tóc dựng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feather


| feather   feather (fĕthʹər) noun 1. One of the light, flat growths forming the plumage of birds, consisting of numerous slender, closely arranged parallel barbs forming a vane [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< feast feature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa