1 |
feather Lông vũ, lông (chim). | Bộ lông, bộ cánh. | Chim muông săn bắn. | : ''fur and '''feather''''' — muông thú săn bắn | Cánh tên bằng lông. | Lông (cài trên mũ), ngù. | Túm tóc dựng ngược (trên đầu [..]
|
2 |
feather['feðə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lông vũ; lông chim ( số nhiều) bộ lông chim muông săn bắnfur and feather muông thú săn bắn cánh tên bằng lông lông cài trên mũ, ngù túm tóc dựng [..]
|
3 |
feather| feather feather (fĕthʹər) noun 1. One of the light, flat growths forming the plumage of birds, consisting of numerous slender, closely arranged parallel barbs forming a vane [..]
|
<< feast | feature >> |