1 |
fear Sự sợ, sự sợ hãi. | : ''to be in '''fear''''' — sợ | Sự kinh sợ. | : ''the of '''fear''' God'' — sự kính sợ Chúa | Sự lo ngại; sự e ngại. | : ''in '''fear''' of one's life'' — lo ngại cho tính m [..]
|
2 |
fear[fiə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự sợ hãi; sự khiếp sợunable to speak from fear sợ đến nỗi không nói nên lờiovercome by fear sợ khiếp víato feel /show no fear chẳng sợ tí nào; không hề nao núnga f [..]
|
<< fawn | feast >> |