1 |
fascinating | Làm mê, làm say mê, quyến rũ.
|
2 |
fascinatingTính từ: - Vô cùng thú vị Ví dụ: Đây là chuyến đi thú vị nhất từ trước tới giờ và tôi sẽ cố gắng dành thời gian để tài trợ và tham gia chuyến đi sắp tới. (This is the most fascinating trip I have not experienced before and I will try to support and join the next trip with you).
|
<< poisoning | pointing >> |