1 |
pointing | Sự chỉ, sự trỏ. | Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu... ). | Sự trét vữa vào kẽ gạch.
|
2 |
pointingthêm kết cấu và loại bỏ bớt độ dầy bằng cách cắt sâu vào lớp tóc. Thường cắt trên tóc khô.
|
<< fascinating | fatiguing >> |