Ý nghĩa của từ faith là gì:
faith nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ faith. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa faith mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faith


                                         niềm tin, lòng tin, sự tin tưởng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

faith


Sự tin tưởng, sự tin cậy. | : ''to oin one's '''faith''' upon something'' — tin tưởng vào cái gì | Niềm tin. | Vật làm tin, vật bảo đảm. | : ''on the '''faith''' of'' — tin vào | Lời hứa, lời ca [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

faith


[feiθ]|danh từ sự tin tưởng, sự tin cậyto put one's faith upon something tin tưởng vào cái gì niềm tin vật làm tin, vật bảo đảmon the faith of tin vào lời hứa, lời cam kếtto pledge (give ) one's faith [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fair faithful >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa