1 |
faith niềm tin, lòng tin, sự tin tưởng
|
2 |
faith Sự tin tưởng, sự tin cậy. | : ''to oin one's '''faith''' upon something'' — tin tưởng vào cái gì | Niềm tin. | Vật làm tin, vật bảo đảm. | : ''on the '''faith''' of'' — tin vào | Lời hứa, lời ca [..]
|
3 |
faith[feiθ]|danh từ sự tin tưởng, sự tin cậyto put one's faith upon something tin tưởng vào cái gì niềm tin vật làm tin, vật bảo đảmon the faith of tin vào lời hứa, lời cam kếtto pledge (give ) one's faith [..]
|
<< fair | faithful >> |