Ý nghĩa của từ faithful là gì:
faithful nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ faithful. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa faithful mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

faithful


Trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa. | Có lương tâm. | Đáng tin cậy. | Trung thực, chính xác. | : ''a '''faithful''' report'' — báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

faithful


['feiθful]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trung thành, chung thủyto be faithful to one's beliefs trung thành với tín ngưỡng của mìnhto be faithful to one's wife chung thủy với vợ mình có lương tâm, tru [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< faith fallacy >>