1 |
faithful Trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa. | Có lương tâm. | Đáng tin cậy. | Trung thực, chính xác. | : ''a '''faithful''' report'' — báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
|
2 |
faithful['feiθful]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trung thành, chung thủyto be faithful to one's beliefs trung thành với tín ngưỡng của mìnhto be faithful to one's wife chung thủy với vợ mình có lương tâm, tru [..]
|
<< faith | fallacy >> |