1 |
eye to eye- Thường được dùng là "see eye to eye (to each other)": hợp nhau về suy nghĩ, cách nói chuyện... Tâm đâu ý hợp. Despite sharing the same flat, Mary and Elise don't see eye to eye to each other at all. (Dù ở chung trong một căn hộ nhưng Mary và Elise chẳng hợp nhau chút nào).
|
2 |
eye to eyeTrong tiếng anh, cụm từ là một thành ngữ chỉ sự đồng tình, cùng quan điểm, cùng một cách nhìn nhận về vấn đề nào đó: See eye to eye with somebody. (Lưu ý: "eye" chứ không phải là "eyes") Tức là thể hiện sự đồng ý của mình với người khác.
|
3 |
eye to eyeTrong tiếng Anh cụm từ "eye to eye" có nghĩa là mắt đối mắt Ví dụ: I saw him eye to eye and then I fell in love with him. (Tôi đã nhìn anh ấy mắt đối mắt và sau đó tôi đã rơi vào lưới tình với anh ấy)
|
<< eat you up | get off >> |