1 |
extension[iks'ten∫n]|danh từ sự duỗi thẳng ra (chân, tay hoặc ngón tay)extension of an injured arm sự duỗi thẳng một cánh tay bị thươngthe leg is now at full extension chân bây giờ duổi thẳng hết rồi sự gia hạ [..]
|
2 |
extension Sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra. | Sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng. | Phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói... ). | : ''an '''extension''' to a factory'' — phần mở rộng [..]
|
3 |
extensionsố máy lẻ
|
<< expression | external >> |