Ý nghĩa của từ external là gì:
external nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ external. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa external mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

external


Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng... ). | : '''''external''' world'' — thế giới bên ngoài | Ngoài, để dùng bên ngoài. | : ''a medicine for '''external''' use only'' — thuốc chỉ để dùng bôi ngoài | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

external


[eks'tə:nl]|tính từ ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)external world thế giới bên ngoàiexternal evidence bằng chứng bên ngoàiexternal examination cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chứ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

external


| external external (ĭk-stûrʹnəl) adjective Abbr. ext. 1. Relating to, existing on, or connected with the outside or an outer part; exterior. 2. Suitable for application to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< extension extrorse >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa