1 |
explore Thăm dò, thám hiểm. | Thông dò. | Khảo sát tỉ mỉ.
|
2 |
explore[iks'plɔ:]|ngoại động từ thăm dò, thám hiểm (y học) thông dò khảo sát tỉ mỉChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
exploreĐộng từ: - Để tìm kiếm và khám phá (về một cái gì đó) - Suy nghĩ hoặc nói về một cái gì đó để tìm hiểu thêm về nó - Đi du lịch đến một địa điểm mới để tìm hiểu về nó hoặc làm quen với nó - Để cố gắng khám phá; tìm hiểu về
|
<< explode | recombine >> |