Ý nghĩa của từ explode là gì:
explode nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ explode. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa explode mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

explode


Làm nổ. | Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng... ). | Nổ, nổ tung (bom, đạn... ); nổ bùng. | : ''to '''explode''' with anger'' — nổi giận đùng đùng
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

explode


| explode explode (ĭk-splōdʹ) verb exploded, exploding, explodes   verb, intransitive 1. To release mechanical, chemical, or nuclear energy by the sudden production of gases in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

explode


[iks'ploud]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ làm nổ đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)nội động từ nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùngto explode with anger nổi giận đùng đùngChuy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< recommend explore >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa