1 |
explode Làm nổ. | Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng... ). | Nổ, nổ tung (bom, đạn... ); nổ bùng. | : ''to '''explode''' with anger'' — nổi giận đùng đùng
|
2 |
explode| explode explode (ĭk-splōdʹ) verb exploded, exploding, explodes verb, intransitive 1. To release mechanical, chemical, or nuclear energy by the sudden production of gases in [..]
|
3 |
explode[iks'ploud]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ làm nổ đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)nội động từ nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùngto explode with anger nổi giận đùng đùngChuy [..]
|
<< recommend | explore >> |