1 |
ex stockNghĩa của cụm từ: sản phẩm có sẵn trong kho Ví dụ 1: Sản phẩm này chỉ còn vài cái trong kho, nếu bạn mua nhiều bạn có thể đặt hàng ạ. (There are several ex stock items of this product, if you want more, you can go to order.)
|
<< bvs | by me >> |