1 |
everyday Hằng ngày, dùng hàng ngày. | : ''one's '''everyday''' routine'' — việc làm hằng ngày | : '''''everyday''' shoes'' — giày thường đi hằng ngày | Thường, thông thường, [..]
|
2 |
everyday['evridei]|tính từ được sử dụng hoặc xảy ra hàng ngày; quen thuộcan everyday occurrence việc xảy ra hằng ngàyeveryday shoes giày thường đi hằng ngàya compact dictiona [..]
|
3 |
everyday"Everyday" là tên một bài hát trong bộ phim High School Musical 2. Bài hát do các diễn viên trong phim này biểu diễn. Bài hát có tiết tấu sôi động ở điệp k [..]
|
<< evergreen | evidential >> |