1 |
etaviết tắt của cụm từ tiếng Anh Estimated Time of Arrival - thời gian dự kiến sẽ đến nơi. để chỉ thời gian mà một chuyến đi được dự kiến sẽ kết thúc, nếu như mọi chuyện theo đúng kế hoạch ngoài ra từ này hiện còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác để nói đến thời gian dự tính hoàn thành
|
2 |
eta Estimated time arival: Giờ đến dự kiến
|
3 |
etaestimated time of arrival
|
4 |
eta Eta (chữ cái Hy-lạp).
|
5 |
etacon chữ thứ bảy của bảng chữ cái Hi Lạp (η, H).
|
6 |
etaETA là chữ viết tắt của tổ chức Quê hương Basque tự do (tiếng Basque: Euskadi Ta Askatasuna). Đây là tổ chức chính trị và quân sự theo chủ nghĩa Mác Lênin và chủ nghĩa dân tộc ly khai, hoạt động ngầm, [..]
|
7 |
etaEta (chữ hoa Η, chữ thường η) tiếng Hy Lạp: ἦτα) là chữ cái thứ bảy của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 8. Các chữ cái xuất phát từ Eta gồm H trong tiếng Latin và chữ c [..]
|
<< kim chỉ nam | vơ >> |