Ý nghĩa của từ estate là gì:
estate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ estate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa estate mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

estate


Tài sản, di sản. | Bất động sản ruộng đất. | Đẳng cấp. | : ''the third '''estate''''' — đẳng cấp thứ ba (Pháp) | : ''fourth '''estate''''' — (đùa cợt) giới báo chí | Hoàn cảnh, tình trạng. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

estate


[is'teit]|danh từ vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền tranghe owns a large estate in Scotland ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà ho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

estate


| estate estate (ĭ-stātʹ) noun 1. A landed property, usually of considerable size. 2. The whole of one's possessions, especially all the property and debts left by one at death. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< equipment everyone >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa