1 |
estate Tài sản, di sản. | Bất động sản ruộng đất. | Đẳng cấp. | : ''the third '''estate''''' — đẳng cấp thứ ba (Pháp) | : ''fourth '''estate''''' — (đùa cợt) giới báo chí | Hoàn cảnh, tình trạng. [..]
|
2 |
estate[is'teit]|danh từ vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền tranghe owns a large estate in Scotland ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà ho [..]
|
3 |
estate| estate estate (ĭ-stātʹ) noun 1. A landed property, usually of considerable size. 2. The whole of one's possessions, especially all the property and debts left by one at death. 3 [..]
|
<< equipment | everyone >> |