Ý nghĩa của từ eo đất là gì:
eo đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ eo đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eo đất mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


dt. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo đất": . eo đất èo ọt èo uột ẽo ẹt ẽo ợt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


dt. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


phần đất dài và hẹp, hai bên là biển.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


   dải đất hẹp phân cách hai biển và nối hai vùng đất rộng hoặc hai lục địa với nhau. Vd. eo Xuyê (Suez), eo Panama (Panama), eo Kra (Kra; x. Kra). FRÔNG CỰC:     frông ngăn cách các khối khí cực và n [..]
Nguồn: phamtatthanh.wordpress.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo đất


Eo đất là một dải đất hẹp nối hai vùng đất lớn hơn lại với nhau và được bao bọc bởi hai khối nước ở hai bên. Đây là loại đối tượng địa lí hiện diện tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó eo đất Panama [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< eo lưng gai mắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa