1 |
eo đất Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.
|
2 |
eo đấtdt. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo đất": . eo đất èo ọt èo uột ẽo ẹt ẽo ợt [..]
|
3 |
eo đấtdt. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.
|
4 |
eo đấtphần đất dài và hẹp, hai bên là biển.
|
5 |
eo đất dải đất hẹp phân cách hai biển và nối hai vùng đất rộng hoặc hai lục địa với nhau. Vd. eo Xuyê (Suez), eo Panama (Panama), eo Kra (Kra; x. Kra). FRÔNG CỰC: frông ngăn cách các khối khí cực và n [..]
|
6 |
eo đấtEo đất là một dải đất hẹp nối hai vùng đất lớn hơn lại với nhau và được bao bọc bởi hai khối nước ở hai bên. Đây là loại đối tượng địa lí hiện diện tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó eo đất Panama [..]
|
<< eo lưng | gai mắt >> |