1 |
entertain Tiếp đãi, chiêu đãi. | Giải trí, tiêu khiển. | Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm... ). | Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị... ). | Trao đổi (thư từ... ). [..]
|
2 |
entertain[,entə'tein]|ngoại động từ ( to entertain somebody to something ) tiếp đãi; chiêu đãiI don't entertain very often Tôi không thường xuyên đãi kháchThey do a lot of entertaining Họ đãi đằng liên miên ( [..]
|
<< employ | entertainment >> |