1 |
employ Sự dùng (người). | Việc làm. | Dùng, thuê (ai) (làm gì). | : ''to '''employ''' oneself'' — bận làm | : ''to '''employ''' oneself in some work'' — bận làm gì
|
2 |
employ[im'plɔi]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dịch vụ hoặc sự làm thuêI left their employ after an argument sau một cuộc tranh cãi, tôi không làm việc cho họ nữahow long has she been in your employ ? [..]
|
3 |
employ| employ employ (ĕm-ploiʹ) verb, transitive employed, employing, employs 1. a. To engage the services of; put to work: agreed to employ the job applicant. b. To provide with gainful work: [..]
|
<< emergency | entertain >> |