Ý nghĩa của từ employ là gì:
employ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ employ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa employ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

employ


Sự dùng (người). | Việc làm. | Dùng, thuê (ai) (làm gì). | : ''to '''employ''' oneself'' — bận làm | : ''to '''employ''' oneself in some work'' — bận làm gì
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

employ


[im'plɔi]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dịch vụ hoặc sự làm thuêI left their employ after an argument sau một cuộc tranh cãi, tôi không làm việc cho họ nữahow long has she been in your employ ? [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

employ


| employ employ (ĕm-ploiʹ) verb, transitive employed, employing, employs 1. a. To engage the services of; put to work: agreed to employ the job applicant. b. To provide with gainful work: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< emergency entertain >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa