Ý nghĩa của từ employment là gì:
employment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ employment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa employment mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

employment


Sự dùng, sự thuê làm (công... ). | Sự làm công, việc làm. | : ''out of '''employment''''' — không có việc làm, thất nghiệp
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

employment


[im'plɔimənt]|danh từ hành động thuê người làm; công việcthe expansion of the factory will mean the employment of sixty extra workers việc mở rộng nhà máy có nghĩa là có công ăn việc làm cho sáu chục [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< emotion equipment >>