Ý nghĩa của từ em em là gì:
em em nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ em em. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa em em mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

em em


Bé hơn một tí. | : ''Cái độc bình kia cũng '''em em''' cái độc bình này.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

em em


Bé hơn một tí: Cái độc bình kia cũng em em cái độc bình này.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em em". Những từ phát âm/đánh vần giống như "em em": . em em êm ấm êm êm [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

em em


Bé hơn một tí: Cái độc bình kia cũng em em cái độc bình này.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

em em


(Phương ngữ) suýt soát, không chênh lệch bao nhiêu hai đứa tuổi cũng em em nhau mới đó mà cũng em em hai năm rồi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< e thẹn eo ôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa