1 |
e thẹnngại ngùng và hay thẹn cúi đầu e thẹn
|
2 |
e thẹnNgại ngùng nhút nhát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e thẹn". Những từ có chứa "e thẹn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thẹn thẹn thùng hổ thẹn thẹn thẹn dơ gằm t [..]
|
3 |
e thẹnE thẹn có nghĩa e dè , ngại ngùng , bối rối , thiếu sự tự nhiên và tự tin
|
4 |
e thẹn Ngại ngùng nhút nhát.
|
5 |
e thẹnNgại ngùng nhút nhát.
|
<< vật đổi sao dời | em em >> |