1 |
elevator Máy nâng, máy trục. | Thang máy. | Cơ nâng. | Bánh lái độ cao.
|
2 |
elevator['eliveitə]|danh từ máy nâng, máy trục (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy (giải phẫu) cơ nâng (hàng không) bánh lái độ caoChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
elevatormáy nâng, băng nângcasing ~ máy nâng ống khoantubing ~ máy nâng cần khoan
|
4 |
elevatorcánh nâng
|
<< elevation | elevon >> |