1 |
elevation Sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên. | Sự nâng cao (phẩm giá). | Góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang). | Độ cao (so với mặt biển). | Mặt; mặt chiếu. | [..]
|
2 |
elevation1. sự nâng lên 2. độ cao ( so với mặt biển) 3. góc nâng 4. tv. mực nước dâng~ of sight độ cao điểm ngắmbarometer ~ độ cao khí ápbench mark ~ độ cao của mốc checked spot ~ độ cao điểm khống chếfield ( established ) ~ mực cao đo được ngoài trờifixed ~ mốc thuỷ chuẩn, mốc độ caoheadwater ~&nbs [..]
|
<< elemi | elevator >> |