1 |
ebb Triều xuống ((cũng) ebb-tide). | : '''''ebb''' and flow'' — nước triều xuống và nước triều lên | Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp. | Rút, xuống (triều). | Tàn tạ, suy sụp. [..]
|
2 |
ebb1. triều xuống, triều rút, triều ròng 2. thời kì suy sụp~ current dòng triều xuốngdouble tidal ~ triều dòng képgreater ~ triều dòng lớn hơnmaximum ~ triều dòng lớn nhấtminimum ~ triều dòng nhỏ nhất
|
<< easy | eclipse >> |