Ý nghĩa của từ duty là gì:
duty nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ duty. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa duty mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

duty


['dju:ti]|danh từ bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệmto do one's duty làm nhiệm vụ, làm bổn phậnIt's not something I enjoy . I do it purely out of sense of duty Chẳng có gì thích thú cả. Tôi làm việc này [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

duty


| duty duty (dʹtē, dyʹ-) noun plural duties 1. An act or a course of action that is required of one by position, social custom, law, or religion: Do your duty to your [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

duty


Sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). | : ''in '''duty''' to...'' — vì lòng tôn kính đối với... | : ''to pay one's '''duty''' to...'' — để tỏ lòng tôn kính đối với... | Bổn phận, nhiệm vụ, tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

duty


chế độ làm việc (của máy), công hữu ích
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< during ego >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa