1 |
duỗi Xà nhà bằng tre. | : '''''Duỗi''' nhà bị mọt sắp gãỵ'' | Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co. | : ''Nằm '''duỗi''' thẳng.'' | : ''Chân co chân duỗị'' [..]
|
2 |
duỗi1 dt. Xà nhà bằng tre: Duỗi nhà bị mọt sắp gãỵ2 đgt. Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co: nằm duỗi thẳng chân co chân duỗị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duỗi". Những [..]
|
3 |
duỗi1 dt. Xà nhà bằng tre: Duỗi nhà bị mọt sắp gãỵ 2 đgt. Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co: nằm duỗi thẳng chân co chân duỗị
|
4 |
duỗithanh nối liền các đầu cột chạy dọc nhà tre để giằng các cột với nhau. Động từ tự làm cho thẳng ra hết chiều dài một cách tự nhiên (thường nói về [..]
|
<< duyệt binh | dàn cảnh >> |