1 |
du thuyềnDu thuyền là từ dùng để chỉ hai loại tàu khá khác nhau, một loại chạy bằng buồm và một loại chạy bằng động cơ. Du thuyền khác với các loại tàu bè khác chủ yếu là mục đích sử dụng phục vụ cho giải trí [..]
|
2 |
du thuyềnd. Thuyền, tàu nhỏ, chuyên dùng để đi du lịch. Đội du thuyền chở khách du lịch trên sông.
|
3 |
du thuyền Thuyền, tàu nhỏ, chuyên dùng để đi du lịch. | : ''Đội ''''''du thuyền'''''' chở khách du lịch trên sông.''
|
4 |
du thuyềnd. Thuyền, tàu nhỏ, chuyên dùng để đi du lịch. Đội du thuyền chở khách du lịch trên sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du thuyền". Những từ có chứa "du thuyền" in its definition in Vietnamese. [..]
|
5 |
du thuyềntàu, thuyền (thường nhỏ, có đầy đủ tiện nghi) dùng để đi du lịch đi du thuyền trên sông Hương
|
<< du lịch | duyên kiếp >> |