1 |
dsviết tắt của '' data security ''. Đây là các phương tiện đảm bảo dữ liệu được lưu giữ an toàn và việc tiếp cận này để nó được kiểm soát phù hợp. Vì vậy, bảo mật dữ liệu giúp đảm bảo sự riêng tư cá nhân.
|
2 |
ds"ds" là cách viết tránh, thay thế cho một từ rất bậy và tục; cách viết này được dùng phổ biến trong giao tiếp bằng tin nhắn điện thoại, chat, hoặc bình luận trên facebook. ví dụ: ds mia
|
3 |
dsDrillship
|
<< dkm | dylan >> |