Ý nghĩa của từ dry là gì:
dry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dry mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dry


Khô, cạn, ráo. | : ''a spell of '''dry''' cold'' — đợt rét khô | : '''''dry''' eyes'' — mắt ráo hoảnh | : ''a '''dry''' leaf'' — lá khô | : ''a '''dry''' well'' — giếng cạn | : ''to die a '''dry' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dry


| dry dry (drī) adjective drier (drīʹər) or dryer, driest (drīʹĭst) or dryest 1. Free from liquid or moisture: changed to dry clothes. 2. Having or characteriz [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dry


khô
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dry


[drai]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ khô, cạn, ráoa spell of dry cold đợt rét khôdry eyes mắt ráo hoảnha dry leaf lá khôa dry well giếng cạnto die a dry death chết khô ráo (k [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< compound enter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa