1 |
dry Khô, cạn, ráo. | : ''a spell of '''dry''' cold'' — đợt rét khô | : '''''dry''' eyes'' — mắt ráo hoảnh | : ''a '''dry''' leaf'' — lá khô | : ''a '''dry''' well'' — giếng cạn | : ''to die a '''dry' [..]
|
2 |
dry| dry dry (drī) adjective drier (drīʹər) or dryer, driest (drīʹĭst) or dryest 1. Free from liquid or moisture: changed to dry clothes. 2. Having or characteriz [..]
|
3 |
drykhô
|
4 |
dry[drai]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ khô, cạn, ráoa spell of dry cold đợt rét khôdry eyes mắt ráo hoảnha dry leaf lá khôa dry well giếng cạnto die a dry death chết khô ráo (k [..]
|
<< compound | enter >> |