Ý nghĩa của từ compound là gì:
compound nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ compound. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa compound mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


Hợp chất. | : ''organic '''compound''''' — hợp chất hữu cơ | Từ ghép. | Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự... ). | Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp. | : '''''compound''' word'' — t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


Hợp chất; hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng con đường hóa học, với liên kết ion và liên kết cộng hó [..]
Nguồn: tienganh.com.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


Hợp chất
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


Kết hợp, phối hợp, dùng để chỉ các bài tập có tác động đến nhiều cơ hay nhiều nhóm cơ 1 lúc, ví dụ bài Nằm ghế đẩy tạ đòn ngang tác dụng tới cơ ngực, cơ vai, cơ tay sau. [..]
Nguồn: thusports.com.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


[kəm'paund]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (hoá học) hợp chấtorganic compound hợp chất hữu cơcommon salt is a compound of sodium and chlorine muối thường là một hợp chất natri [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


Hợp chất; hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng con đường hóa học, với liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

compound


surname Họ kép Một họ gồm hai hay nhiều tên riêng, đôi khi được viết nối nhau bằng dấu gạch nối.
Nguồn: leaf-vn.org





<< ễnh ương dry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa