1 |
compound Hợp chất. | : ''organic '''compound''''' — hợp chất hữu cơ | Từ ghép. | Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự... ). | Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp. | : '''''compound''' word'' — t [..]
|
2 |
compoundHợp chất; hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng con đường hóa học, với liên kết ion và liên kết cộng hó [..]
|
3 |
compoundHợp chất
|
4 |
compoundKết hợp, phối hợp, dùng để chỉ các bài tập có tác động đến nhiều cơ hay nhiều nhóm cơ 1 lúc, ví dụ bài Nằm ghế đẩy tạ đòn ngang tác dụng tới cơ ngực, cơ vai, cơ tay sau. [..]
|
5 |
compound[kəm'paund]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (hoá học) hợp chấtorganic compound hợp chất hữu cơcommon salt is a compound of sodium and chlorine muối thường là một hợp chất natri [..]
|
6 |
compoundHợp chất; hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng con đường hóa học, với liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
|
7 |
compoundsurname Họ kép Một họ gồm hai hay nhiều tên riêng, đôi khi được viết nối nhau bằng dấu gạch nối.
|
<< ễnh ương | dry >> |